So sánh chi tiết giữa Sidechain, Appchain và Layer 2
Khái Niệm Về Sidechains
Sidechains là những blockchain liên kết với một blockchain chính thông qua cầu hai chiều, tồn tại nhằm mở rộng khả năng của hệ sinh thái blockchain chính. Chúng sử dụng cầu để chuyển tài sản qua lại giữa cả hai blockchain. Do có các giao thức đồng thuận riêng, sidechains hoạt động với mức độ tự chủ riêng biệt; nếu sidechain gặp vấn đề, blockchain chính vẫn an toàn.
Ví dụ về sidechains:
Bitcoin: Rootstock, Liquid Network
Ethereum: Gnosis Chain, Polygon, Alpha
Mối quan hệ giữa hai blockchain thường là mối quan hệ “cha-con,” trong đó sidechain (con) hoàn toàn phụ thuộc vào blockchain chính (cha) để cung cấp tài sản và tính năng. Tuy nhiên, hai blockchain cũng có thể hoạt động một cách tự lập, và đều có thể coi nhau là sidechain.
Layer-2 là giải pháp gì?
Layer-1 (L1) của blockchain là tầng mạng cốt lõi của các hệ thống tiền điện tử, chịu trách nhiệm phân quyền, bảo mật và cung cấp dữ liệu. Các blockchain L1 sử dụng các cơ chế đồng thuận như bằng chứng công việc (PoW) hoặc bằng chứng cổ phần (PoS) để duy trì và bảo vệ mạng lưới, ví dụ như Bitcoin, Ethereum và Solana.
Mạng layer-2 (L2) lại là một blockchain hoặc công nghệ phụ trợ được xây dựng hoặc xếp chồng lên trên L1 hiện hữu. L2 chủ yếu hướng đến mục tiêu nâng cao khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch của L1. Các giải pháp L2 thường sử dụng khung bảo mật từ mạng L1.
Những giải pháp layer-2 thường hoạt động thông qua các hợp đồng thông minh. Một số ví dụ về giải pháp mở rộng L2:
Bitcoin: Lightning Network
Ethereum: Optimism, Arbitrum, Base
Các loại giải pháp L2 khác nhau gồm có:
Rollups: Phương pháp gộp nhiều giao dịch lại và xử lý ngoài chuỗi chính, sau đó gửi chúng về mạng chính sau khi đã xác minh. Rollups có thể là optimistic rollups (dựa trên bằng chứng gian lận) hoặc zk-rollups (dựa trên bằng chứng xác thực).
Plasma Chain của Ethereum: Sử dụng Merkle tree và hợp đồng thông minh để tạo ra các chuỗi con, giúp xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính.
Validium: Lưu trữ dữ liệu ngoài chuỗi nhưng vẫn sử dụng bằng chứng xác thực để đảm bảo bảo mật, mang lại khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp.
Appchains là gì?
Appchain, viết tắt từ “application-specific blockchain” (blockchain chuyên dụng cho ứng dụng), là một blockchain thiết kế riêng biệt để đáp ứng những yêu cầu đặc thù của các ứng dụng phi tập trung hoặc giao thức Web3.
Giải pháp mở rộng appchains là gì?
Appchains, hay các blockchain dành riêng cho ứng dụng, được thiết kế để phù hợp với những trường hợp sử dụng duy nhất hoặc nhu cầu kinh doanh đặc thù, khác với các blockchain đa năng hỗ trợ nhiều ứng dụng. Dù có thể hoạt động độc lập, appchains thường sử dụng nền tảng của các blockchain layer-1 làm cơ sở.
Appchains dựa vào layer-1 blockchain để đảm bảo an ninh và cung cấp hạ tầng mạng. Nhờ không cần tranh giành tài nguyên lưu trữ và tính toán với các ứng dụng khác, appchains có sự linh hoạt trong việc thiết kế cấu trúc quản trị, các thuật toán đồng thuận và cấu trúc kinh tế.
Thiết kế của appchains được tối ưu để đáp ứng yêu cầu kinh doanh riêng, mang lại hiệu suất cao hơn so với các blockchain thông thường, đảm bảo tương tác tốt hơn giữa các chuỗi, và nâng cao bảo mật và quyền riêng tư. Appchains thường được tối ưu hóa để cung cấp giao dịch nhanh hơn và bảo mật nghiêm ngặt khi xử lý dữ liệu nhạy cảm.
Ví dụ về appchains:
Cosmos Zones
Polkadot parachains
Avalanche subnets
So sánh sidechains, appchains và layer 2
Thoạt nhìn có thể nhầm lẫn, nhưng khi đi sâu vào chi tiết, các khác biệt giữa chúng trở nên rõ ràng:
Bảo mật
Layer 2: Phụ thuộc vào hệ thống bảo mật của layer 1 (L1).
Appchains: Cần một blockchain công cộng để bảo mật.
Sidechains: Tự sở hữu hệ thống bảo mật độc lập.
Mô hình hoạt động
Sidechain: Hoạt động như một mạng lưới độc lập với giao thức đồng thuận riêng. Nó chứa các node back coin và một hệ thống khám phá công khai, cho phép vận hành các node tương thích với mainnet. Kết nối với mainnet qua cầu nối hai chiều.
Layer 2: Phụ thuộc vào giao thức chính và quản lý mở rộng cũng như các giao dịch đặc biệt từ chuỗi chính. L2 chia tải công việc với L1 và cung cấp chức năng bổ sung cho giao thức cơ bản. Khác với sidechain, L1 kiểm soát việc rút quỹ từ L2.
Appchains: Có mô hình hoạt động gần giống sidechain nhưng được thiết kế cho một mục đích sử dụng riêng lẻ. Cả hai loại appchains và L2 đều dựa trên L1, trong khi sidechain hoạt động độc lập.
Thành viên công khai
Sidechains được coi là các blockchain tự chủ, hỗ trợ việc công khai thành viên. Trái lại, Layer 2 (L2) có thể mở hoặc đóng đối với thành viên công khai tuỳ thuộc vào thiết kế. Appchains thì không cho phép thành viên công khai tham gia, là cơ sở hạ tầng riêng biệt.
Khả năng công khai khối
Layer 2 và sidechains hỗ trợ các khối công khai, trong khi đó appchains thì không.
Khả năng tùy chỉnh
Sidechains hoạt động tách biệt với mainnet, có các quy tắc và giao thức riêng, làm cho chúng dễ dàng tùy chỉnh mà không ảnh hưởng đến mainnet. Các nhà phát triển có thể dùng sidechains để thử nghiệm công nghệ mới. L2 thiếu sự tự chủ và linh hoạt này, do phụ thuộc vào mainnet để bảo mật và hoạt động. Appchains, tuy xây dựng trên L1, nhưng rất dễ tùy chỉnh và không cạnh tranh về tài nguyên với các ứng dụng khác.
Khả năng tương thích với hạ tầng
L2 tương thích với hạ tầng mạng chính nhờ được xếp chồng lên L1 mà không cần thay đổi. Appchains dễ dàng sửa đổi nhờ tính mô-đun. Sidechains yêu cầu các giao thức tương tác để thích ứng do có thể khác biệt trong cơ chế đồng thuận so với mainnet.
Ưu điểm
Appchains cho phép tự do chọn lựa cơ chế đồng thuận phù hợp như PoS hoặc PoA. Sidechains tạo cơ hội thử nghiệm mà không ảnh hưởng đến blockchain chính. L2 giảm áp lực giao dịch lên chuỗi chính và chi phí giao dịch.
So sánh Sidechain, Appchain và Layer 2
Tiềm năng phát triển của sidechains, L2 và appchains
Sidechains, L2 và appchains đang không ngừng nâng cao hiệu suất và khả năng của các nền tảng blockchain hiện có. Những công nghệ này chủ yếu tập trung vào việc cải thiện khả năng mở rộng và tăng tốc độ giao dịch của các blockchain căn bản.
Trong tương lai, ba giải pháp mở rộng này hứa hẹn sẽ tiếp tục hỗ trợ sự phát triển của các blockchain truyền thống, giảm bớt những hạn chế và gia tăng sự hấp dẫn của các mạng lưới phi tập trung. Khi ngày càng nhiều người dùng và doanh nghiệp tìm kiếm các giải pháp đáp ứng nhu cầu riêng, sidechains, L2 và appchains sẽ cung cấp các khung giải quyết toàn diện cho những ứng dụng chuyên biệt của họ, bất kể là về tính bảo mật hay tính phi tập trung.
So sánh chi tiết giữa Sidechain, Appchain và Layer 2
Liên kết đăng ký các sàn giao dịch top đầu thế giới
|
|
|
Trung Quốc có thể phát hành stablecoin CNY để cạnh tranh USD
Trung Quốc có thể phát hành stablecoin CNY để cạnh tranh USD
Động thái phát hành stablecoin nhân dân tệ giúp Trung Quốc mở rộng thanh toán quốc tế, tạo đối trọng với...
JSCEAL malware lan rộng: Mã độc nhắm vào người dùng ví crypto giá trị cao
JSCEAL malware lan rộng: Mã độc nhắm vào người dùng ví crypto giá trị cao
Chiến dịch JSCEAL đánh cắp ví và dữ liệu crypto thông qua app giả. Người dùng nắm giữ nhiều tài sản kỹ...
Ethereum ETF spot của VanEck: Cánh cửa mới cho dòng tiền tổ chức
Ethereum ETF spot của VanEck: Cánh cửa mới cho dòng tiền tổ chức
VanEck đề xuất Ethereum ETF giao ngay lên SEC, mở đường cho các quỹ lớn đầu tư trực tiếp vào ETH qua kênh...
Trump chống “de-banking” crypto: Mở đường cho tài chính phi tập trung
Trump chống “de-banking” crypto: Mở đường cho tài chính phi tập trung
Tổng thống Trump chuẩn bị ban hành lệnh hành pháp chống phân biệt đối xử với doanh nghiệp crypto, tái thiết...
SYRUP bật tăng mạnh: Tín hiệu dòng tiền thông minh chọn RWA
SYRUP bật tăng mạnh: Tín hiệu dòng tiền thông minh chọn RWA
SYRUP tăng hơn 30% nhờ lực mua từ smart money. Maple Finance dẫn đầu làn sóng RWA khi dòng vốn tổ chức đổ...
Thị trường crypto hồi phục nhẹ: Bitcoin và Ethereum dẫn đầu sóng tăng
Thị trường crypto hồi phục nhẹ: Bitcoin và Ethereum dẫn đầu sóng tăng
Giá Bitcoin và Ethereum tăng nhẹ nhờ kỳ vọng FED hạ lãi suất. Nhà đầu tư chuyên nghiệp bắt đầu tái cấu trúc...
966.000 ETH được mua bởi doanh nghiệp: Làn sóng tổ chức hóa Ethereum
966.000 ETH được mua bởi doanh nghiệp: Làn sóng tổ chức hóa Ethereum
Hơn 3,5 tỷ USD ETH đã được doanh nghiệp đại chúng nhỏ tích lũy năm 2025. Ethereum ngày càng đóng vai trò...
JSCEAL tấn công người dùng crypto qua quảng cáo độc hại
JSCEAL tấn công người dùng crypto qua quảng cáo độc hại
Chiến dịch JSCEAL sử dụng quảng cáo độc hại để phát tán mã độc nhắm vào ví tiền mã hóa. Các nhà đầu tư cần...
Ethereum ETF VanEck: Cơ hội mở rộng danh mục đầu tư tài chính
Ethereum ETF VanEck: Cơ hội mở rộng danh mục đầu tư tài chính
VanEck chính thức đệ trình Ethereum ETF spot, đánh dấu bước tiến mới của tiền mã hóa trên phố Wall, mở ra...